Năm Sinh |
Tuổi |
Quẻ Mệnh |
Hướng Tốt Cho Nữ |
Hợp màu |
|||
Sinh Khí |
Thiên Y |
Diên Niên |
Phục VỊ |
||||
2001 |
Tân Tỵ |
Đoài - Kim |
Tây Bắc |
Tây Nam |
Đông Bắc |
Tây |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2003 |
Quý Mùi |
Ly - Hỏa |
Đông |
Đông Nam |
Bắc |
Nam |
đỏ, hồng, tím, xanh lục |
2004 |
Giáp Thân |
Khảm - Thủy |
Đông Nam |
Đông |
Nam |
Bắc |
trắng, đen, xanh dương, xám, ghi |
2005 |
Ất Dậu |
Khôn - Thổ |
Đông Bắc |
Tây |
Tây Bắc |
Tây Nam |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2006 |
Bính Tuất |
Chấn - Mộc |
Nam |
Bắc |
Đông Nam |
Đông |
xanh lục, đen, xanh dương |
2007 |
Đinh Hợi |
Tốn - Mộc |
Bắc |
Nam |
Đông |
Đông Nam |
xanh lục, đen, xanh dương |
2008 |
Mậu Tý |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2009 |
Kỷ Sửu |
Càn - Kim |
Tây |
Đông Bắc |
Tây Nam |
Tây Bắc |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2010 |
Canh Dần |
Đoài - Kim |
Tây Bắc |
Tây Nam |
Đông Bắc |
Tây |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2011 |
Tân Mão |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2012 |
Nhâm Thìn |
Ly - Hỏa |
Đông |
Đông Nam |
Bắc |
Nam |
đỏ, hồng, tím, xanh lục |
2013 |
Quý Tỵ |
Khảm - Thủy |
Đông Nam |
Đông |
Nam |
Bắc |
trắng, đen, xanh dương, xám, ghi |
2014 |
Giáp Ngọ |
Khôn - Thổ |
Đông Bắc |
Tây |
Tây Bắc |
Tây Nam |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2015 |
Ất Mùi |
Chấn - Mộc |
Nam |
Bắc |
Đông Nam |
Đông |
xanh lục, đen, xanh dương |
2016 |
Bính Thân |
Tốn - Mộc |
Bắc |
Nam |
Đông |
Đông Nam |
xanh lục, đen, xanh dương |
2017 |
Đinh Dậu |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2018 |
Mậu Tuất |
Càn - Kim |
Tây |
Đông Bắc |
Tây Nam |
Tây Bắc |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2019 |
Kỷ Hợi |
Đoài - Kim |
Tây Bắc |
Tây Nam |
Đông Bắc |
Tây |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2020 |
Canh Tý |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2021 |
Tân Sửu |
Ly - Hỏa |
Đông |
Đông Nam |
Bắc |
Nam |
đỏ, hồng, tím, xanh lục |
2022 |
Nhâm Dần |
Khảm - Thủy |
Đông Nam |
Đông |
Nam |
Bắc |
trắng, đen, xanh dương, xám, ghi |
2023 |
Quý Mão |
Khôn - Thổ |
Đông Bắc |
Tây |
Tây Bắc |
Tây Nam |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2024 |
Giáp Thìn |
Chấn - Mộc |
Nam |
Bắc |
Đông Nam |
Đông |
xanh lục, đen, xanh dương |
2025 |
Ất Tỵ |
Tốn - Mộc |
Bắc |
Nam |
Đông |
Đông Nam |
xanh lục, đen, xanh dương |
2026 |
Bính Ngọ |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2027 |
Đinh Mùi |
Càn - Kim |
Tây |
Đông Bắc |
Tây Nam |
Tây Bắc |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2028 |
Mậu Thân |
Đoài - Kim |
Tây Bắc |
Tây Nam |
Đông Bắc |
Tây |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2029 |
Kỷ Dậu |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2030 |
Canh Tuất |
Ly - Hỏa |
Đông |
Đông Nam |
Bắc |
Nam |
đỏ, hồng, tím, xanh lục |
2031 |
Tân Hợi |
Khảm - Thủy |
Đông Nam |
Đông |
Nam |
Bắc |
trắng, đen, xanh dương, xám, ghi |
2032 |
Nhâm Tý |
Khôn - Thổ |
Đông Bắc |
Tây |
Tây Bắc |
Tây Nam |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2033 |
Quý Sửu |
Chấn - Mộc |
Nam |
Bắc |
Đông Nam |
Đông |
xanh lục, đen, xanh dương |
2034 |
Giáp Dần |
Tốn - Mộc |
Bắc |
Nam |
Đông |
Đông Nam |
xanh lục, đen, xanh dương |
2035 |
Ất Mão |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2036 |
Bính Thìn |
Càn - Kim |
Tây |
Đông Bắc |
Tây Nam |
Tây Bắc |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2037 |
Đinh Tỵ |
Đoài - Kim |
Tây Bắc |
Tây Nam |
Đông Bắc |
Tây |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2038 |
Mậu Ngọ |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2039 |
Kỷ Mùi |
Ly - Hỏa |
Đông |
Đông Nam |
Bắc |
Nam |
đỏ, hồng, tím, xanh lục |
2040 |
Canh Thân |
Khảm - Thủy |
Đông Nam |
Đông |
Nam |
Bắc |
trắng, đen, xanh dương, xám, ghi |
2041 |
Tân Dậu |
Khôn - Thổ |
Đông Bắc |
Tây |
Tây Bắc |
Tây Nam |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2042 |
Nhâm Tuất |
Chấn - Mộc |
Nam |
Bắc |
Đông Nam |
Đông |
xanh lục, đen, xanh dương |
2043 |
Quý Hợi |
Tốn - Mộc |
Bắc |
Nam |
Đông |
Đông Nam |
xanh lục, đen, xanh dương |
2044 |
Giáp Tý |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2045 |
Ất Sửu |
Càn - Kim |
Tây |
Đông Bắc |
Tây Nam |
Tây Bắc |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2046 |
Bính Dần |
Đoài - Kim |
Tây Bắc |
Tây Nam |
Đông Bắc |
Tây |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2047 |
Đinh Mão |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2048 |
Mậu Thìn |
Ly - Hỏa |
Đông |
Đông Nam |
Bắc |
Nam |
đỏ, hồng, tím, xanh lục |
2049 |
Kỷ Tỵ |
Khảm - Thủy |
Đông Nam |
Đông |
Nam |
Bắc |
trắng, đen, xanh dương, xám, ghi |
2050 |
Canh Ngọ |
Khôn - Thổ |
Đông Bắc |
Tây |
Tây Bắc |
Tây Nam |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2051 |
Tân Mùi |
Chấn - Mộc |
Nam |
Bắc |
Đông Nam |
Đông |
xanh lục, đen, xanh dương |
2052 |
Nhâm Thân |
Tốn - Mộc |
Bắc |
Nam |
Đông |
Đông Nam |
xanh lục, đen, xanh dương |
2053 |
Quý Dậu |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2054 |
Giáp Tuất |
Càn - Kim |
Tây |
Đông Bắc |
Tây Nam |
Tây Bắc |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2055 |
Ất Hợi |
Đoài - Kim |
Tây Bắc |
Tây Nam |
Đông Bắc |
Tây |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2056 |
Bính Tý |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2057 |
Đinh Sửu |
Ly - Hỏa |
Đông |
Đông Nam |
Bắc |
Nam |
đỏ, hồng, tím, xanh lục |
2058 |
Mậu Dần |
Khảm - Thủy |
Đông Nam |
Đông |
Nam |
Bắc |
trắng, đen, xanh dương, xám, ghi |
2059 |
Kỷ Mão |
Khôn - Thổ |
Đông Bắc |
Tây |
Tây Bắc |
Tây Nam |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2060 |
Canh Thìn |
Chấn - Mộc |
Nam |
Bắc |
Đông Nam |
Đông |
xanh lục, đen, xanh dương |
2061 |
Tân Tỵ |
Tốn - Mộc |
Bắc |
Nam |
Đông |
Đông Nam |
xanh lục, đen, xanh dương |
2062 |
Nhâm Ngọ |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |
2063 |
Quý Mùi |
Càn - Kim |
Tây |
Đông Bắc |
Tây Nam |
Tây Bắc |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2064 |
Giáp Thân |
Đoài - Kim |
Tây Bắc |
Tây Nam |
Đông Bắc |
Tây |
trắng, xám, ghi, vàng, nâu đất |
2065 |
Ất Dậu |
Cấn - Thổ |
Tây Nam |
Tây Bắc |
Tây |
Đông Bắc |
nâu, nâu đất, đỏ, hồng, tím |